Nhà cung cấp giải pháp tùy chỉnh buộc chặt toàn cầu

Chào mừng đến với AYA | Đánh dấu trang này | Số điện thoại chính thức: 311-6603-1296

trang_banner

Các sản phẩm

Bu lông đầu Allen bằng thép không gỉ

Tổng quan:

Bu lông đầu Allen bằng thép không gỉ được chọn vì đặc tính chống ăn mòn, khiến chúng phù hợp với các môi trường ngoài trời, biển và các môi trường khác, nơi có khả năng tiếp xúc với độ ẩm và các yếu tố ăn mòn. Bu lông đầu Allen bằng thép không gỉ thường có bề mặt được đánh bóng hoặc thụ động để tăng cường khả năng chống ăn mòn và nâng cao tính thẩm mỹ.
AYAINOX có nhiều kích cỡ và chiều dài bu lông đầu Allen khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.


Thông số kỹ thuật

Bảng kích thước

Tại sao AYA

Mô tả sản phẩm

Tên sản phẩm Bu lông đầu Allen bằng thép không gỉ
Vật liệu Được làm từ thép không gỉ 316, những chiếc ốc vít này có khả năng chống chịu hóa chất và nước muối tuyệt vời. Chúng có thể có từ tính nhẹ. Chúng còn được gọi là thép không gỉ A4. Vít số liệu còn được gọi là vít thép không gỉ A4.
Loại đầu Đầu ổ cắm.
Chiều dài Được đo từ dưới đầu.
Loại chủ đề Sợi thô, sợi mịn. Sợi thô là tiêu chuẩn công nghiệp; hãy chọn những vít này nếu bạn không biết bước hoặc ren trên mỗi inch. Các sợi mảnh và cực mảnh được đặt gần nhau để tránh bị lỏng do rung; sợi càng mịn thì sức cản càng tốt.
Tiêu chuẩn Vít đáp ứng ASME B1.1, ASME B18.3, ISO 21269 và ISO 4762 (trước đây là DIN 912) tuân thủ các tiêu chuẩn về kích thước. Vít đạt tiêu chuẩn ASTM B456 và ASTM F837 tuân thủ các tiêu chuẩn về vật liệu.

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Bảng kích thước bu lông đầu Allen bằng thép không gỉ

    ISO 21269

    ASME B18.3

     

    Chủ đề vít M1.4 M1.6 M2 M2.5 M3 M4 M5 M6 M8 M10
    d
    P Sân bóng đá Sợi thô 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5
    Sợi chỉ mịn-1 - - - - - - - - 1 1,25
    Sợi chỉ mịn-2 - - - - - - - - - 1
    dk đầu đơn giản tối đa 2.6 3 3,8 4,5 5,5 7 8,5 10 13 16
    đầu có khía tối đa 2,74 3.14 3,98 4,68 5,68 7,22 8,72 10.22 13,27 16,27
    phút 2,46 2,86 3,62 4,32 5,32 6,78 8,28 9,78 12,73 15,73
    da tối đa 1.8 2 2.6 3.1 3.6 4.7 5,7 6,8 9,2 11.2
    ds tối đa 1.4 1.6 2 2,5 3 4 5 6 8 10
    phút 1,26 1,46 1,86 2,36 2,86 3,82 4,82 5,82 7,78 9,78
    e phút 1,5 1,73 1,73 2.3 2,87 3,44 4,58 5,72 6,86 9 giờ 15
    k tối đa 1.4 1.6 2 2,5 3 4 5 6 8 10
    phút 1,26 1,46 1,86 2,36 2,86 3,82 4,82 5,7 7,64 9,64
    s Kích thước danh nghĩa 1.3 1,5 1,5 2 2,5 3 4 5 6 8
    phút 1,32 1,52 1,52 2.02 2,52 3.02 4.02 5.02 6.02 8.025
    tối đa 1,36 1,56 1,56 2.06 2,58 3.08 4.095 5.14 6.14 8.175
    t phút 0,6 0,7 1 1.1 1.3 2 2,5 3 4 5
    w phút 0,5 0,55 0,55 0,85 1,15 1.4 1.9 2.3 3 4
    Chủ đề vít M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33)
    d
    P Sân bóng đá Sợi thô 1,75 2 2 2,5 2,5 2,5 3 3 3,5 3,5
    Sợi chỉ mịn-1 1,25 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5 2 2 2 2
    Sợi chỉ mịn-2 1,5 - - 2 2 2 - - - -
    dk đầu đơn giản tối đa 18 21 24 27 30 33 36 40 45 50
    đầu có khía tối đa 18:27 21.33 24.33 27:33 30,33 33,39 36,39 40,39 45,39 50,39
    phút 17,73 20,67 23,67 26,67 29,67 32,61 35,61 39,61 44,61 49,61
    da tối đa 13,7 15,7 17,7 20.2 22,4 24,4 26,4 30,4 33,4 36,4
    ds tối đa 12 14 16 18 20 22 24 27 30 33
    phút 11:73 13,73 15,73 17,73 19,67 21,67 23,67 26,67 29,67 32,61
    e phút 11:43 13,72 16 16 19:44 19:44 21.73 21.73 25.15 27,43
    k tối đa 12 14 16 18 20 22 24 27 30 33
    phút 11:57 13,57 15,57 17,57 19:48 21:48 23,48 26,48 29,48 32,38
    s Kích thước danh nghĩa 10 12 14 14 17 17 19 19 22 24
    phút 10.025 12.032 14.032 14.032 17.05 17.05 19.065 19.065 22.065 24.065
    tối đa 10.175 12.212 14.212 14.212 17.23 17.23 19.275 19.275 22.275 24.275
    t phút 6 7 8 9 10 11 12 13,5 15,5 18
    w phút 4,8 5,8 6,8 7,8 8,6 9,4 10,4 11.9 13.1 13,5
    Chủ đề vít M36 M42 M48 M56 M64 M72 M80 M90 M100 -
    d
    P Sân bóng đá Sợi thô 4 4,5 5 5,5 6 6 6 6 6 -
    Sợi chỉ mịn-1 3 3 3 4 4 4 4 4 4 -
    Sợi chỉ mịn-2 - - - - - - - - - -
    dk đầu đơn giản tối đa 54 63 72 84 96 108 120 135 150 -
    đầu có khía tối đa 54,46 63,46 72,46 84,54 96,54 108,54 120,54 135,63 150,63 -
    phút 53,54 62,54 71,54 83,46 95,46 107,46 119,46 134,37 149,37 -
    da tối đa 39,4 45,5 52,6 63 71 79 87 97 107 -
    ds tối đa 36 42 48 56 64 72 80 90 100 -
    phút 35,61 41,61 47,61 55,54 63,54 71,54 79,54 89,46 99,46 -
    e phút 30,85 36,57 41.13 46,83 52,53 62,81 74,21 85,61 97,04 -
    k tối đa 36 42 48 56 64 72 80 90 100 -
    phút 35,38 41,38 47,38 55,26 63,26 71,26 79,26 89,13 99,13 -
    s Kích thước danh nghĩa 27 32 36 41 46 55 65 75 85 -
    phút 27.065 32.08 36.08 41.08 46,08 55,1 65,1 75,1 85,12 -
    tối đa 27.275 32,33 36,33 41,33 46,33 55,4 65,4 75,4 85,47 -
    t phút 19 24 28 34 38 43 48 54 60 -
    w phút 15.3 16.3 17,5 19 22 25 27 32 34 -

    01-Kiểm tra chất lượng-AYAINOX 02-Sản phẩm đa dạng-AYAINOX 03-chứng chỉ-AYAINOX 04-công nghiệp-AYAINOX

    Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi