Nhà cung cấp giải pháp tùy chỉnh buộc chặt toàn cầu
Chào mừng đến với AYA | Đánh dấu trang này | Số điện thoại chính thức: 311-6603-1296
Tên sản phẩm | Bu lông đầu vuông không gỉ |
Vật liệu | Được làm từ thép không gỉ 304, những ốc vít này có khả năng kháng hóa chất tốt và có thể có từ tính nhẹ. Chúng còn được gọi là thép không gỉ A2 |
Loại đầu | Đầu vuông |
Chiều dài | Được đo từ dưới đầu |
Loại chủ đề | Sợi thô, sợi mịn. Sợi thô là tiêu chuẩn công nghiệp; hãy chọn những vít này nếu bạn không biết bước hoặc ren trên mỗi inch. Các sợi mảnh và cực mảnh được đặt gần nhau để tránh bị lỏng do rung; sợi càng mịn thì sức cản càng tốt. |
Ứng dụng | Có độ bền bằng khoảng một nửa so với vít có độ bền trung bình, những vít này có thể được sử dụng cho các ứng dụng buộc chặt nhẹ, chẳng hạn như cố định bảng điều khiển truy cập. Các cạnh phẳng lớn giúp chúng dễ dàng cầm bằng cờ lê và giữ cho chúng không bị xoay trong các lỗ vuông. |
Tiêu chuẩn | Vít đáp ứng ASME B1.1, ASME B18.2.1, tuân thủ các tiêu chuẩn về kích thước. |
Mọi mắt xích trong quá trình sản xuất sẽ được giám sát bởi nhân viên kiểm soát chất lượng để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được mong đợi của khách hàng.
Các công cụ kiểm tra tinh vi và nhân viên kiểm soát chất lượng có kinh nghiệm có thể cung cấp cho khách hàng các báo cáo kiểm tra chất lượng chính xác hơn.
Bao bì sản phẩm của AYA không chỉ có thể bảo vệ sản phẩm rất tốt mà còn nâng cao vẻ đẹp của sản phẩm.
AYA cung cấp dịch vụ ghi nhãn tùy chỉnh.
Chủ đề vít | 1/4 | 16/5 | 8/3 | 16/7 | 1/2 | 8/5 | 3/4 | 8/7 | 1 | 1-1/8 | 1-1/4 | 1-3/8 | 1-1/2 | ||
d | |||||||||||||||
d | 0,25 | 0,3125 | 0,375 | 0,4375 | 0,5 | 0,625 | 0,75 | 0,875 | 1 | 1.125 | 1,25 | 1.375 | 1,5 | ||
PP | UNC | 20 | 18 | 16 | 14 | 13 | 11 | 10 | 9 | 8 | 7 | 7 | 6 | 6 | |
ds | tối đa | 0,26 | 0,324 | 0,388 | 0,452 | 0,515 | 0,642 | 0,768 | 0,895 | 1,022 | 1.149 | 1.277 | 1.404 | 1.531 | |
phút | 0,237 | 0,298 | 0,36 | 0,421 | 0,482 | 0,605 | 0,729 | 0,852 | 0,976 | 1.098 | 1.223 | 1.345 | 1,47 | ||
s | Kích thước danh nghĩa | 8/3 | 1/2 | 16/9 | 8/5 | 3/4 | 16/15 | 1-1/8 | 1-5/16 | 1-1/2 | 1-11/16 | 1-7/8 | 2-1/16 | 2-1/4 | |
tối đa | 0,375 | 0,5 | 0,562 | 0,625 | 0,75 | 0,938 | 1.125 | 1.312 | 1,5 | 1.688 | 1.875 | 2.062 | 2,25 | ||
phút | 0,362 | 0,484 | 0,544 | 0,603 | 0,725 | 0,906 | 1.088 | 1.269 | 1,45 | 1.631 | 1.812 | 1,994 | 2.175 | ||
e | tối đa | 0,53 | 0,707 | 0,795 | 0,884 | 1.061 | 1.326 | 1.591 | 1.856 | 2.121 | 2.386 | 2.652 | 2.917 | 3.182 | |
phút | 0,498 | 0,665 | 0,747 | 0,828 | 0,995 | 1.244 | 1.494 | 1.742 | 1,991 | 2.239 | 2.489 | 2,738 | 2,986 | ||
k | Kích thước danh nghĩa | 11/64 | 13/64 | 1/4 | 19/64 | 21/64 | 27/64 | 1/2 | 32/19 | 32/21 | 3/4 | 27/32 | 29/32 | 1 | |
tối đa | 0,188 | 0,22 | 0,268 | 0,316 | 0,348 | 0,444 | 0,524 | 0,62 | 0,684 | 0,78 | 0,876 | 0,94 | 1.036 | ||
phút | 0,156 | 0,186 | 0,232 | 0,278 | 0,308 | 0,4 | 0,476 | 0,568 | 0,628 | 0,72 | 0,812 | 0,872 | 0,964 | ||
r | tối đa | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,06 | 0,06 | 0,06 | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 | 0,09 | |
phút | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,02 | 0,02 | 0,02 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | 0,03 | ||
b | L<6 | 0,75 | 0,875 | 1 | 1.125 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2,25 | 2,5 | 2,75 | 3 | 3,25 | |
L>6 | 1 | 1.125 | 1,25 | 1.375 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2,25 | 2,5 | 2,75 | 3 | 3,25 | 3,5 |